DANH SÁCH HỘ NGHÈO CUỐI NĂM 2019 | ||||||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 130/QĐ.UBND ngày 12 tháng 11 năm 2019 của UBND xã Tân Bình) | ||||||||
Số TT hộ | Số TT khẩu | Họ tên chủ hộ và các thành viên trong hộ |
Ngày tháng năm sinh |
Nữ (đánh dấu x) |
Quan hệ với chủ hộ | Dân tộc (ghi tên cụ thể) |
Địa chỉ (ấp/khu vực) |
Ghi chú (đánh dấu x nếu thành viên trong hộ đã có BHYT khác) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
I.NHÓM HỘ NGHÈO THU NHẬP (N1) | ||||||||
1 | 1 | VÕ THỊ TÚ | 1983 | x | Chủ hộ | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |
2 | NGUYỄN THỊ KIM TIẾN | 20/02/2002 | x | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
3 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | 29/11/2006 | x | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
4 | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | 29/5/2014 | x | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
2 | 1 | TRẦN VĂN NGÀN | ######## | Chủ hộ | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
2 | NGUYỄN THỊ THU | 07/10/1956 | x | Vợ/chồng | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
3 | NGUYỄN THỊ MỸ XƯƠNG | 01/01/1989 | x | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
4 | NGUYỄN VĂN MINH | 07/01/2007 | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |||
3 | 1 | DƯƠNG HOÀNG THI | 1976 | Chủ hộ | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
2 | Lê Thanh Huệ | 1974 | x | Vợ/chồng | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
3 | Dương Thị Ngọc Như | 18/10/2005 | x | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
4 | Dương Hoàng Thiện | 07/01/1997 | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |||
4 | 1 | BÙI THỊ ĐẸP | 1930 | x | Chủ hộ | Kinh | Ấp Tân Hiệp | x |
5 | 1 | NGUYỄN VĂN NGÀY | 1947 | Chủ hộ | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
2 | Dương Thị Trinh | 1974 | x | Con dâu | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
3 | Nguyễn Văn Đum | 1970 | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |||
4 | Phan Thị Kiễn | 1944 | x | Vợ/chồng | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
5 | Nguyễn Hoàng Sang | 19/10/2009 | Cháu | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |||
6 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 22/2/2002 | x | Cháu | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
6 | 1 | LÊ VĂN ĐÁO | 01/01/1954 | Chủ hộ | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
2 | LÊ VĂN SANG | 1991 | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |||
3 | LÊ VĂN NHUNG | 01/01/1991 | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |||
4 | LÊ VĂN VŨ | 27/03/2003 | Cháu | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |||
5 | Lê Trần Tùng Duy | 25/01/2016 | Cháu | Kinh | Ấp Tân Hiệp | x | ||
7 | 1 | NGUYỄN THÀNH ĐẠO | 1976 | Chủ hộ | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
2 | NGUYỄN THỊ HOÀI HẬN | 02/03/1986 | x | Vợ/chồng | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
3 | NGUYỄN THỊ NHẬT HÀ | 03/06/2015 | x | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | x | |
4 | NGUYỄN THỊ NHẬT HẠ | 03/06/2015 | x | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | x | |
8 | 1 | BÙI THỊ VÂN | 1966 | x | Chủ hộ | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |
2 | HuỲNH HOÀNG ANH | 1996 | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |||
3 | HuỲNH HOÀNG LONG | 02/02/2004 | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |||
4 | HuỲNH HOÀNG DUNG | 18/07/2005 | x | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
9 | 1 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 1983 | x | Chủ hộ | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |
2 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN | 13/02/2009 | x | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
3 | NGUYỄN HỒNG LAM | 05/06/2010 | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |||
10 | 1 | NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | 1965 | x | Chủ hộ | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |
2 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 1984 | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |||
3 | NGUYỄN THỊ NGỌC QUYỀN | 1988 | x | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
4 | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 10/10/2005 | x | Cháu | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
11 | 1 | NGUYỄN VĂN LỤA | 1959 | Chủ hộ | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
2 | BÙI THỊ NGA | 1959 | x | Vợ/chồng | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
3 | PHAN MINH HiẾU | 1977 | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |||
4 | PHAN MINH NHỰT | 1/3/2005 | Cháu | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |||
5 | NGUYỄN GÔ NI | 19/11/2008 | Cháu | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |||
12 | 1 | NGUYỄN THỊ TY | 1944 | x | Chủ hộ | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |
13 | 1 | ĐINH THANH SANG | 20/12/1962 | Chủ hộ | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
2 | TRẦN THỊ LỆ | 1962 | x | Vợ/chồng | Kinh | Ấp Tân Hiệp | ||
3 | ĐINH THANH SONG EM | 25/10/1995 | Con | Kinh | Ấp Tân Hiệp | |||
4 | ĐINH THANH TÚ | 19/2/2012 | x | Cháu | Kinh | Ấp Tân Hiệp |
Tổng số 327 hộ nghèo (Trong đó N1: 304 hộ, N2: 23 hộ)
Tải danh sách đầy đủ Tại đây