DANH SÁCH HỘ NGHÈO CUỐI NĂM 2019 | ||||||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số:1415/QĐ.UBND ngày 17 tháng 12 năm 2019 của UBND xã Hiệp Hưng) | ||||||||
Số TT hộ | Số TT khẩu | Họ tên chủ hộ và các thành viên trong hộ |
Ngày tháng năm sinh |
Nữ (đánh dấu x) |
Quan hệ với chủ hộ | Dân tộc (ghi tên cụ thể) |
Địa chỉ (ấp/khu vực) |
Ghi chú (đánh dấu x nếu thành viên trong hộ đã có BHYT khác) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
I. NHÓM HỘ NGHÈO THU NHẬP (N1) | ||||||||
1 | 1 | LÊ THỊ LŨY | 1978 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |
2 | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | 2012 | x | Con | Kinh | ấp Hưng Thạnh | ||
3 | NGUYỄN THỊ HỒNG THI | 2007 | x | Con | Kinh | ấp Hưng Thạnh | ||
2 | 1 | PHẠM THỊ CHÍNH | 1940 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |
3 | 1 | NGUYỄN HOÀNG PHONG | 1961 | Chủ hộ | Kinh | ấp Hưng Thạnh | ||
2 | NGUYỄN HOÀNG ANH | 1987 | Con | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |||
3 | NGUYỄN KIM THANH | 1962 | x | Vợ/Chồng | Kinh | ấp Hưng Thạnh | ||
4 | NGUYỄN VŨ LINH | 2004 | Cháu | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |||
5 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | 1985 | x | Con | Kinh | ấp Hưng Thạnh | ||
6 | NGUYỄN HOÀNG QUÝ | 2012 | Cháu | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |||
7 | NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM | 2003 | x | Cháu | Kinh | ấp Hưng Thạnh | ||
4 | 1 | BÙI THỊ Ý | 1957 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |
5 | 1 | NGUYỄN THỊ NHÀN | 1935 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |
2 | THÁI THỊ THU | 1961 | x | Vợ/Chồng | Kinh | ấp Hưng Thạnh | ||
6 | 1 | NGUYỄN VĂN MIÊN | 1967 | Chủ hộ | Kinh | ấp Hưng Thạnh | ||
7 | 1 | NGUYỄN THỊ KHUYNH | 1945 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |
2 | ĐỖ DUY KHÁNH | 2005 | Cháu | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |||
8 | 1 | THẠCH HOÀNG | 1956 | Chủ hộ | Kinh | ấp Hưng Thạnh | ||
2 | LÂM THỊ PHƯA | 1958 | x | Vợ/Chồng | Kinh | ấp Hưng Thạnh | ||
3 | THẠCH NAM HÙNG | 1984 | Con | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |||
4 | THẠCH THỊ SÔNG | 1984 | x | Cha/Mẹ | Kinh | ấp Hưng Thạnh | ||
5 | THẠCH THỊ DIỄM TRINH | 12/02/2012 | x | Cháu | Kinh | ấp Hưng Thạnh | ||
6 | THẠCH THỊ HỒNG NHUNG | 21/05/2014 | x | Cháu | Kinh | ấp Hưng Thạnh | ||
9 | 1 | PHẠM TỬ KỲ | 1965 | Chủ hộ | Kinh | ấp Hưng Thạnh | ||
10 | 1 | PHẠM THỊ KIỀM | 1939 | X | Chủ hộ | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |
2 | PHẠM THỊ BÊ | 1936 | x | Anh/Chị/Em | Kinh | ấp Hưng Thạnh | ||
11 | 1 | TRẦN THỊ MAL | 1958 | X | Chủ hộ | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |
2 | HUỲNH THỊ KIM CƯƠNG | 1991 | x | Con | Kinh | ấp Hưng Thạnh | ||
12 | 1 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 1957 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |
2 | VÕ VĂN NHÍ | 1995 | Con | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |||
13 | 1 | NGUYỄN THỊ HAI | 1954 | X | Chủ hộ | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |
2 | LÊ THANH LỘ | 1984 | Con | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |||
3 | LÊ THỊ ÚT | 01/01/1989 | Con | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |||
4 | LÊ THANH NHẢ | 26/11/2010 | Cha/Mẹ | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |||
14 | 1 | NGUYỄN THỊ TƯ | 1937 | X | Chủ hộ | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |
2 | LÊ VĂN ÚT | 1977 | Con | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |||
3 | LÊ NHƯ THƯỜNG | 2001 | x | Cháu | Kinh | ấp Hưng Thạnh | ||
4 | LÊ VĂN CÓ | 2006 | Cháu | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |||
15 | 1 | TÔ THỊ ĐƯỢM | 1946 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Hưng Thạnh | |
16 | 1 | LÊ THỊ KIM NƯƠNG | 1935 | X | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Hưng | |
2 | LÊ THỊ NĂM | 1936 | x | Anh/Chị/Em | Kinh | ấp Mỹ Hưng | ||
17 | 1 | VÕ THỊ HƠN | 1954 | X | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Hưng | |
18 | 1 | NGUYỄN THỊ ÚT | 1952 | X | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Hưng | |
2 | NGUYỄN VAN KÝ | 1942 | Vợ/Chồng | Kinh | ấp Mỹ Hưng | |||
19 | 1 | NGUYỄN THANH HIỀN | 1985 | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Hưng | ||
2 | TRẦN THỊ DIỄM TRANG | 1993 | x | Vợ/Chồng | Kinh | ấp Mỹ Hưng | ||
3 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 07/11/2012 | Con | Kinh | ấp Mỹ Hưng |
Tổng số 417 hộ nghèo (Trong đó N1: 300 hộ, N2: 117 hộ)
Tải danh sách đầy đủ Tại đây