DANH SÁCH HỘ NGHÈO CUỐI NĂM 2019 | ||||||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số:198/QĐ.UBND ngày 04 tháng 12 năm 2019 của UBND xã Phương Phú ) | ||||||||
Số TT hộ | Số TT khẩu | Họ tên chủ hộ và các thành viên trong hộ (Ghi bằng chữ in hoa có dấu rõ ràng) | Ngày tháng năm sinh |
Nữ (đánh dấu x) |
Quan Hệ với Chủ hộủ hộ | Dân tộc (ghi tên cụ thể) |
Địa chỉ (ấp/khu vực) |
Ghi chú (đánh dấu x nếu thành viên trong hộ đã có BHYT khác) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
I. NHÓM HỘ NGHÈO THU NHẬP ( N1) | ||||||||
1 | 1 | NGUYỄN VĂN ĐỰC | 1949 | Chủ hộ | Kinh | ấp Phương An A | ||
2 | ĐẶNG THỊ MỲ | 1950 | x | Vợ | Kinh | ấp Phương An A | ||
3 | NGUYỄN HÙNG SANG | 1981 | Con | Kinh | ấp Phương An A | |||
2 | 1 | LÊ VĂN HUYNH | 1988 | Chủ hộ | Kinh | ấp Phương An A | ||
2 | HUỲNH BÍCH TUYỀN | 1990 | x | Vợ | Kinh | ấp Phương An A | ||
3 | LÊ THỊ PHƯƠNG LINH | 16/04/2013 | x | Con | Kinh | ấp Phương An A | ||
4 | LÊ THỊ PHƯƠNG UYÊN | 21/12/2016 | x | Con | Kinh | ấp Phương An A | ||
3 | 1 | VỎ THỊ BÊ | 1959 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Phương An A | |
2 | NGUYỄN VĂN TRÍ | 1983 | Con | Kinh | ấp Phương An A | |||
3 | NGUYỄN THỊ LAN | 1979 | x | Con | Kinh | ấp Phương An A | ||
4 | NGUYỄN HOÀNG TRƯƠNG | 13/11/2002 | Cháu | Kinh | ấp Phương An A | |||
5 | ĐÀO NHẬT QUANG | 14/06/2005 | Cháu | Kinh | ấp Phương An A | |||
4 | 1 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 1943 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Phương An A | |
2 | QUÁCH HOÀNG THÊM | 1967 | Con | Kinh | ấp Phương An A | |||
5 | 1 | NGUYỄN THỊ SEN | 1962 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Phương An A | |
6 | 1 | LÊ VĂN HUẤN | 1974 | Chủ hộ | Kinh | ấp Phương An A | ||
2 | ĐỒNG THỊ KIỀU PHƯỢNG | 1976 | x | Vợ | Kinh | ấp Phương An A | ||
3 | LÊ HỮU NGHĨA | 12/03/1996 | Con | Kinh | ấp Phương An A | |||
4 | LÊ THỊ TRÚC HUỲNH | 14/01/1999 | x | Con | Kinh | ấp Phương An A | ||
5 | LÊ THỊ NHƯ HUỲNH | 21/12/2005 | x | Con | Kinh | ấp Phương An A | ||
6 | LÊ MẠNH HUỲNH | 02/01/2008 | Con | Kinh | ấp Phương An A | |||
7 | 1 | NGUYỄN THỊ TIẾN | 1956 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Phương An A | |
8 | 1 | NGUYỄN THỊ NAM | 1954 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Phương An A | |
9 | 1 | TRẦN THỊ NƯƠNG | 1955 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Phương An A | |
2 | TRẦN THỊ BÉ NHÍ | 20/07/1996 | x | Con | Kinh | ấp Phương An A | ||
3 | TRẦN GIA HUY | 23/05/2018 | Cháu | Kinh | ấp Phương An A | |||
10 | 1 | BIỆN THỊ NHANH | 1962 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Phương An A | |
2 | BIỆN THIỆN ANH | 10/02/2003 | Con | Kinh | ấp Phương An A | |||
11 | 1 | NGUYỄN VĂN RIÊU | 1959 | Chủ hộ | Kinh | ấp Phương An A | ||
2 | NGUYỄN THỊ NĂM | 1964 | x | Vợ | Kinh | ấp Phương An A | ||
3 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 01/01/1989 | x | Con | Kinh | ấp Phương An A | ||
4 | NGUYỄN THỊ BÍCH DÂN | 26/11/2011 | x | Con | Kinh | ấp Phương An A | ||
12 | 1 | TRẦN THỊ BÉ HAI | 1981 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Phương An A | |
2 | NGUYỄN THỊ MAI | 29/10/2005 | x | Con | Kinh | ấp Phương An A | ||
3 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 01/01/2007 | x | Con | Kinh | ấp Phương An A | ||
13 | 1 | BÙI VĂN TRÍ | 1961 | Chủ hộ | Kinh | ấp Phương An A | ||
2 | QUÁCH THỊ HUỆ | 1963 | x | Vợ | Kinh | ấp Phương An A | ||
3 | BÙI THỊ MỸ THO | 19/03/1991 | x | Con | Kinh | ấp Phương An A | ||
4 | BÙI THỊ HUYỀN TRÂN | 20/02/1998 | x | Con | Kinh | ấp Phương An A | ||
5 | BÙI HOÀNG GIA BẢO | 17/03/2013 | Con | Kinh | ấp Phương An A | |||
6 | BÙI THỊ MỸ XUYÊN | 1993 | x | Con | Kinh | ấp Phương An A | ||
7 | LÊ BÙI THIÊN KIM | 21/11/2017 | x | Cháu | Kinh | ấp Phương An A | ||
14 | 1 | LÊ THỊ LỢI | 1943 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Phương An A | |
15 | 1 | ĐINH THỊ HIẾU | 1957 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Phương An B | |
2 | TẠ THỊ DIỆU HUỆ | 1990 | x | Con | Kinh | ấp Phương An B | ||
3 | TẠ THỊ MỘNG TUYỀN | 05/03/2005 | x | Con | Kinh | ấp Phương An B | ||
4 | NGUYỄN VĂN TÍNH | 18/05/2008 | Con | Kinh | ấp Phương An B |
Tổng số 90 hộ nghèo (Trong đó N1: 74 hộ, N2: 16 hộ)
Tải danh sách đầy đủ Tại đây