DANH SÁCH HỘ NGHÈO CUỐI NĂM 2019 | ||||||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 687/QĐ.UBND ngày 19 tháng 12 năm 2019 của UBND TT Cây Dương) | ||||||||
Số TT hộ | Số TT khẩu | Họ tên chủ hộ và các thành viên trong hộ |
Ngày tháng năm sinh |
Nữ (đánh dấu x) |
Quan hệ với chủ hộ | Dân tộc (ghi tên cụ thể) |
Địa chỉ (ấp/khu vực) |
Ghi chú (đánh dấu x nếu thành viên trong hộ đã có BHYT khác) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
I. NHÓM HỘ NGHÈO THU NHẬP (N1) | ||||||||
1 | 1 | NGUYỄN VĂN VINH | 1984 | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
2 | LÂM THỊ CẨM HỒNG | 1984 | x | Vợ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
3 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | 06/04/2005 | Con | Kinh | ấp Mỹ Quới B | |||
4 | NGUYỄN LÂM DIỄM HẠNH | 16/01/2011 | x | Con | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
2 | 1 | TRẦN VĂN ĐẶNG | 01/01/1930 | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
2 | CHÂU THỊ XẢNH | 04/10/1940 | x | Vợ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
3 | 1 | ĐẶNG VĂN ĐÔNG | 1951 | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
2 | ĐẶNG THÀNH THÔNG | 1982 | Con | Kinh | ấp Mỹ Quới B | |||
3 | HUỲNH THỊ BÍCH LIỄU | 1985 | x | Dâu | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
4 | ĐẶNG THÀNH NHỚ | 02/01/2006 | Cháu | Kinh | ấp Mỹ Quới B | |||
5 | ĐẶNG THÀNH MÃI | 09/11/2011 | Cháu | Kinh | ấp Mỹ Quới B | |||
6 | ĐẶNG THỊ TRÚC HÂN | 28/3/2013 | Cháu | Kinh | ấp Mỹ Quới B | x | ||
4 | 1 | TRƯƠNG THỊ ƠN | 1956 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | |
5 | 1 | LÊ THỊ MỨC | 1957 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | x |
6 | 1 | CAO VĂN TẤN | 1985 | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
2 | CHÂU THỊ NGUYỆT | 1987 | x | Vợ | Khmer | ấp Mỹ Quới B | ||
3 | CAO VĂN TÀI | 08/06/2011 | Con | Kinh | ấp Mỹ Quới B | |||
7 | 1 | TRẦN THỊ CẨM | 1961 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | |
2 | TRẦN THỊ NGA | 1972 | x | Em dâu | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
8 | 1 | HUỲNH VĂN SỎI | 1950 | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
2 | VÕ THỊ LAN | 1950 | x | Vợ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
9 | 1 | NGUYỄN VĂN NA | 1984 | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
2 | NGUYỄN THỊ THE | 1991 | x | Vợ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
3 | NGUYỄN THẾ BẢO | 22/3/2010 | Con | Kinh | ấp Mỹ Quới B | |||
10 | 1 | NGUYỄN THANH ĐIỀN | 1987 | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
2 | LÊ THỊ KIỀU PHƯƠNG | 31/11/1990 | x | Vợ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
3 | NGUYỄN THANH DUY | 13/4/2007 | Con | Kinh | ấp Mỹ Quới B | |||
4 | NGUYỄN THANH TIẾN | 22/5/2010 | Con | Kinh | ấp Mỹ Quới B | |||
11 | 1 | NGUYỄN VĂN HAI | 1937 | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
2 | NGUYỄN VĂN HẢI | 1967 | Con | Kinh | ấp Mỹ Quới B | |||
3 | NGUYỄN VĂN AN | 1977 | Con | Kinh | ấp Mỹ Quới B | |||
12 | 1 | NGUYỄN VĂN XUYÊN | 1963 | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
2 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 1991 | Con | Kinh | ấp Mỹ Quới B | |||
3 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 1996 | Con | Kinh | ấp Mỹ Quới B | |||
13 | 1 | ĐẶNG VĂN CHỌN | 1990 | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
2 | LÊ THỊ BÉ | 15/10/1993 | x | Vợ | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
3 | ĐẶNG THỊ TRÚC HÂN | 28/03/2013 | x | Con | Kinh | ấp Mỹ Quới B | ||
14 | 1 | NGUYỄN THỊ NĂM | 1948 | x | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Hòa | x |
15 | 1 | PHAN THANH LÂM | ######### | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Hòa | ||
2 | TRẦN THỊ NGỌC HẠNH | 26/8/1970 | x | Vợ | Kinh | ấp Mỹ Hòa | ||
3 | PHAN THANH NGHIỆP | 27/10/1992 | Con | Kinh | ấp Mỹ Hòa | |||
4 | PHAN THANH SƠN | 15/2/1997 | Con | Kinh | ấp Mỹ Hòa | |||
16 | 1 | ĐÀO CÔNG TIẾN | 1986 | Chủ hộ | Kinh | ấp Mỹ Hòa | ||
2 | BÙI NGỌC THẢO | 06/01/1990 | x | Vợ | Kinh | ấp Mỹ Hòa | ||
3 | ĐÀO NGỌC NGÂN | 10/08/2009 | x | Con | Kinh | ấp Mỹ Hòa | ||
4 | ĐÀO NGỌC HIẾU | 20/8/2012 | x | Con | Kinh | ấp Mỹ Hòa | ||
5 | ĐÀO NGỌC TRÂN | 16/01/2015 | x | Con | Kinh | ấp Mỹ Hòa |
Tổng số 106 hộ nghèo (Trong đó N1: 100 hộ, N2: 6 hộ)
Tải danh sách đầy đủ Tại đây